Trong ngành xây dựng, sự hiểu biết về bảng tính BOQ và các thuật ngữ liên quan đến dự toán và đấu thầu là rất quan trọng. BOQ không chỉ là một tài liệu, mà nó còn là “ngôn ngữ” quan trọng để các chuyên gia xây dựng, nhà thầu và các bên liên quan giao tiếp và quản lý chi phí trong các dự án xây dựng phức tạp. Hãy cùng khám phá bảng tính BOQ là gì và những thuật ngữ quan trọng mà bạn cần biết khi tham gia vào lĩnh vực này.

I. Bảng tính BOQ là gì?

Bảng tính BOQ (Bill of Quantities), hay còn gọi là bảng khối lượng, là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực đấu thầu xây dựng, có nhiệm vụ miêu tả chi tiết các phần công việc, khối lượng công việc và thông tin về các loại vật liệu trong một dự án xây dựng. 

Bảng BOQ thường được lập ra bởi các kỹ sư QS (Quantity Surveyor), nhằm giúp những người tham gia đấu thầu và quản lý dự án có thể tạm tính và ước tính chi phí của các công việc xây dựng.

II. BOQ thường bao gồm các mục nào?

Số thứ tự (Number)

Mục này giúp đánh số thứ tự cho từng mục trong BOQ, giúp việc xác định và thao tác trên dữ liệu trở nên dễ dàng và có thứ tự.

Mô tả (Description)

Mô tả chi tiết về công việc hoặc vật liệu được yêu cầu. Thông qua mô tả này, các đối tượng tham gia dự án có thể hiểu rõ mục tiêu và phạm vi công việc.

Đơn vị đo lường (Unit)

Đơn vị này xác định cách đo lường khối lượng của mỗi mục công việc hoặc vật liệu. Điều này đảm bảo tính chuẩn xác và đồng nhất trong việc tính toán.

Số lượng (Quantity)

Mục này xác định số lượng của mỗi mục công việc hoặc vật liệu được yêu cầu trong dự án. Điều này cho phép xác định tổng khối lượng công việc cần thực hiện.

Đơn giá (Rate)

Đơn giá là giá trị mà mỗi đơn vị đo lường sẽ được tính theo. Nó phản ánh giá trị tiền tệ cần trả cho mỗi đơn vị công việc hoặc vật liệu.

Tổng số tiền (Total amount)

Tổng số tiền cho mỗi mục được tính bằng cách nhân số lượng và đơn giá tương ứng. Đây là phần quan trọng để xác định tổng giá trị của mỗi mục công việc hoặc vật liệu.

III. Vai trò của bảng tính BOQ trong xây dựng

Chuẩn bị ngân sách 

Bảng tính BOQ giúp chủ đầu tư chuẩn bị một ngân sách chi tiết và đầy đủ cho dự án. Bằng cách mô tả cụ thể các khối lượng công việc, vật liệu và lao động cần thiết, BOQ cho phép chủ đầu tư ước tính mức đầu tư ban đầu một cách chính xác. Điều này giúp tránh tình trạng thiếu nguồn lực tài chính trong quá trình thực hiện dự án.

Dự toán tiền giải ngân

BOQ cung cấp thông tin chi tiết về các khoản chi phí trong dự án, bao gồm cả nguyên vật liệu, lao động và các yếu tố khác. Thông qua BOQ, chủ đầu tư có thể dự toán được lịch trình và số tiền cần thiết cho việc giải ngân từ các nguồn tài chính. Điều này đảm bảo rằng dự án được duy trì một cách liên tục và không bị thiếu vốn giữa chừng.

So sánh các nhà thầu khác nhau

Bảng tính BOQ cho phép chủ dự án dễ dàng so sánh các đề xuất từ các nhà thầu khác nhau. Bằng cách có một hồ sơ BOQ chung, chủ dự án có thể đánh giá và so sánh các đề xuất giá từ các nhà thầu dựa trên cơ sở thống nhất. Điều này giúp tạo ra một quá trình đấu thầu công bằng và cạnh tranh.

Đảm bảo minh bạch 

BOQ giúp tạo ra một mức độ minh bạch trong quá trình quản lý chi phí dự án. Các khoản chi tiết và mô tả cụ thể trong BOQ giúp người tham gia dự án hiểu rõ phạm vi và các yếu tố chi phí. Điều này đảm bảo tính chính xác trong việc dự toán và theo dõi tiến độ dự án.

IV. Một số thuật ngữ liên quan đến BOQ

To invite bids / tenders for sth: Mời tham gia đấu thầu dự án gì.

To put sth out to tender/ contract: Đưa (dự án) ra mời thầu.

Invitation to Tender: Thông báo/ Cáo thị mời thầu.

Tenderer: Người/đơn vị dự thầu.

Cost estimate: Dự toán Báo giá.

Quantity surveying/estimating: Tính khối lượng dự toán.

Quantity Surveyor/ Cost Estimator: Người lập dự toán.

Breakdown Quotation: Bảng Báo giá chi tiết.

Preliminary estimation: Khái toán.

Work Item: Hạng mục công việc.

Standard method of measurement: Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng).

Material Cost: Chi phí vật tư.

Labour Cost: Chi phí nhân công.

Machinery Cost: Chi phí máy móc thiết bị.

Direct Cost: Chi phí trực tiếp.

Estimated Direct Cost: Dự toán trực tiếp phí.

Overheads: Chi phí quản lý.

Construction Cost: Chi phí xây dựng.

Unit price/ Unit cost/ Unit rate: Đơn giá.

Unit-price Contract: Hợp đồng theo đơn giá khoán.

Lump sum: Giá trọn gói (một hạng mục công việc).

Lump sum Contract: Hợp đồng theo giá trọn gói.

Contract Amount: Giá trị hợp đồng.

Lời kết

Qua bài viết trên của IBOM có thể thấy rằng bảng tính BOQ là một công cụ không thể thiếu để quản lý chi phí và thực hiện dự án xây dựng một cách hiệu quả. Nó giúp chủ đầu tư có cái nhìn tổng quan về tài chính, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình đấu thầu và cung cấp thông tin cần thiết để dự toán và quản lý tiến độ dự án.

Đánh giá bài viết