=> Nguồn: Chuyển đổi số – Nền tảng xây dựng đô thị thông minh

Sở Thông tin và Truyền thông TP. Đà Nẵng

Ngày 24/01/2019, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 43-NQ/TW về phát triển thành phố Đà Nẵng đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045. Trong nghị quyết này, đã đặt ra mục tiêu quan trọng là “Hoàn thành xây dựng đô thị thông minh kết nối đồng bộ với các mạng lưới đô thị thông minh trong nước và khu vực ASEAN” vào năm 2030. Ngoài ra, Nghị quyết số 06-NQ/TW ngày 24/01/2022 của Bộ Chính trị cũng đề ra mục tiêu tổng quát đến năm 2030 là “Hình thành một số đô thị, chuỗi đô thị động lực thông minh kết nối với khu vực và thế giới”.

Để thực hiện những mục tiêu này và trở thành một đô thị lớn, thông minh, sáng tạo, kết nối với khu vực và thế giới, thành phố Đà Nẵng đã và đang rất quyết tâm, nỗ lực và chủ động trong việc triển khai phát triển đô thị thông minh một cách bền vững.

1. Chiến lược và lộ trình chuyển đổi số tại Đà Nẵng

Từ những năm 2000, Đà Nẵng đã bắt đầu triển khai chính quyền điện tử, tập trung vào 4 trụ cột chính: chính sách, hạ tầng, ứng dụng và nhân lực. Quá trình triển khai này được thực hiện theo khung kiến trúc tổng thể, nhằm đồng bộ hóa hoạt động quản lý của bộ máy hành chính thành phố và cung cấp dịch vụ hành chính công cho tổ chức và công dân. Năm 2010, Đà Nẵng đã ban hành Kiến trúc tổng thể Chính quyền điện tử và vào năm 2014, Hệ thống thông tin Chính quyền điện tử thành phố đã được đưa vào sử dụng.

Xây dựng thành phố thông minh là bước phát triển tiếp theo sau việc triển khai Chính quyền điện tử, tập trung vào hạ tầng, dữ liệu và dịch vụ, với nguyên tắc “một nền tảng, đa đối tác, đa ứng dụng, người dân là trung tâm”. Trong mô hình này, dữ liệu đóng vai trò quan trọng như nền tảng chủ đạo. Từ năm 2014, thành phố đã thực hiện thí điểm một số ứng dụng thông minh trong các lĩnh vực như giao thông, môi trường, y tế, giáo dục, vệ sinh an toàn thực phẩm…

Đến năm 2018, thành phố đã phát hành Kiến trúc tổng thể cho Thành phố thông minh, với 6 trụ cột và 16 lĩnh vực ưu tiên. Đồng thời, họ chính thức triển khai Đề án xây dựng thành phố thông minh giai đoạn 2018-2025, đặt ra mục tiêu cụ thể: Đến năm 2020, hoàn thiện hạ tầng, nền tảng và dữ liệu thông minh; Đến năm 2025, triển khai thông minh hóa các ứng dụng; Đến năm 2030, thực hiện thông minh hóa ứng dụng cộng đồng và hoàn thành xây dựng Đô thị thông minh kết nối với các mạng lưới tương tự trong nước và khu vực ASEAN.

Triển khai Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị và Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, Ban Chấp hành Đảng bộ thành phố Đà Nẵng đã đưa ra Nghị quyết số 05-NQ/TU ngày 17/6/2021 và UBND thành phố đã phát hành Đề án Chuyển đổi số trên địa bàn đến năm 2025, với hướng đi đến năm 2030. Trong đó, chuyển đổi số được xác định là “chìa khóa” để giải quyết “điểm nghẽn” của thành phố, tạo ra không gian phát triển mới, toàn diện và bền vững. So với Đề án thành phố thông minh, Đề án Chuyển đổi số triển khai một cách toàn diện trên các trụ cột Chính quyền số, Kinh tế số và Xã hội số.

Mục tiêu đến năm 2025, theo Đề án, là để thành phố Đà Nẵng thuộc nhóm 03 địa phương dẫn đầu cả nước về chuyển đổi số, với Kinh tế số chiếm 20% GRDP thành phố, trong đó công nghiệp ICT chiếm ít nhất 10%. Đồng thời, mục tiêu này còn bao gồm việc đạt được tỷ lệ 100% người dân sử dụng điện thoại thông minh và phủ sóng 5G cho 100% khu vực thành phố.

2. Kết quả đạt được

Dưới sự hỗ trợ và hướng dẫn của chủ trương và chính sách đã đề ra, công cuộc chuyển đổi số tại thành phố đã diễn ra mạnh mẽ. Toàn bộ hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và người dân thành phố đã tự chủ và tích cực tham gia triển khai nhiều nhiệm vụ và giải pháp. Kết quả đến nay đã đạt được một số thành tựu bước đầu, đúng theo lộ trình đã được đề ra và một số chỉ tiêu đã được đạt sớm:

Hạ tầng viễn thông và trung tâm dữ liệu nâng cấp, mở rộng

Hạ tầng viễn thông và Trung tâm dữ liệu đã được nâng cấp và mở rộng để đảm bảo khả năng lưu trữ và tính toán, nhằm hỗ trợ triển khai thành phố thông minh và chuyển đổi số. 100% hộ gia đình đã được kết nối với cáp quang băng rộng. Khu vực dân cư đạt 100% phủ sóng 3G và 4G, đồng thời đã bắt đầu triển khai dịch vụ mạng 5G từ cuối năm 2021. Hạ tầng IoT đã có bước phát triển với hơn 270 trạm Nb-IoT và thử nghiệm 10 trạm LoRa.

Thu thập và quản lý dữ liệu số, xây dựng nền tảng số đa dạng

Tiếp tục thu thập, xây dựng và hoàn thiện dữ liệu số thông qua các Cơ sở dữ liệu nền và 560 Cơ sở dữ liệu chuyên ngành; tạo ra Kho dữ liệu chung và mở dữ liệu của cơ quan nhà nước với gần 600 tập dữ liệu thông qua Cổng Dữ liệu thành phố, cung cấp dịch vụ dữ liệu cho người dân và doanh nghiệp để tra cứu và sử dụng. Đồng thời, đã bắt đầu hình thành hệ thống CSDL GIS thành phố với các lớp dữ liệu địa chính, quy hoạch xây dựng, giao thông và thoát nước.

Xây dựng nền tảng số

Xây dựng và phát triển các nền tảng số nhằm đảm bảo triển khai chuyển đổi số nhanh chóng, thuận lợi và hiệu quả. Thành phố đã triển khai 06 nền tảng số theo hướng dẫn của Bộ TT&TT, bao gồm Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu LGSP; Nền tảng Kho dữ liệu dùng chung; Nền tảng Cổng Dịch vụ công; Nền tảng Báo cáo điện tử và điều hành; Nền tảng Hệ thống eGov; Nền tảng họp trực tuyến. Đồng thời, thành phố cũng triển khai 07 nền tảng dùng chung khác, bao gồm: Nền tảng quan trắc; Nền tảng giám sát đỗ xe; Nền tảng giám sát tàu thuyền; Nền tảng giám sát hành trình xe; Nền tảng Cổng dữ liệu mở; Nền tảng Ứng dụng di động đa dịch vụ tiện ích Da Nang Smart City; Nền tảng công dân số My Portal.

Chính quyền số và dịch vụ công trực tuyến

Kế thừa từ nền tảng chính quyền điện tử và thành phố thông minh, Chính quyền số tiếp tục phát triển và sử dụng dữ liệu số trong chỉ đạo, điều hành và quản lý đô thị cùng việc cung cấp các dịch vụ số. Hiện tại, 100% dịch vụ hành chính công trực tuyến đủ điều kiện đã triển khai trực tuyến mức 4; hiệu quả khai thác, sử dụng dịch vụ công trực tuyến của thành phố đạt mức cao với 85% dịch vụ có phát sinh hồ sơ và 65% hồ sơ trực tuyến (vượt qua chỉ tiêu Kế hoạch quốc gia năm 2022). Thành phố đang tiếp tục triển khai dịch vụ ngoài Một cửa lên trực tuyến mức 4 và chuẩn bị triển khai dịch vụ sự nghiệp công trên Cổng dịch vụ công thành phố. Đồng thời, thành phố đã bắt đầu triển khai phân hệ Kho dữ liệu kết quả Thủ tục hành chính và sử dụng dữ liệu số trong cung cấp dịch vụ số, thay thế thành phần hồ sơ giấy phải nộp. Trung tâm Mini IOC đã được thành lập với 18 dịch vụ đô thị thông minh; các Trung tâm giám sát chuyên ngành như giám sát an ninh trật tự, giám sát giao thông, quan trắc môi trường và điều khiển điện chiếu sáng công cộng đã được hình thành. Đang trong quá trình triển khai thủ tục đầu tư Trung tâm quản lý thiên tai thông minh từ nguồn viện trợ không hoàn lại của KOICA Hàn Quốc, dự kiến đưa vào vận hành trong Quý I/2023.

Phát triển ngành công nghiệp ICT và kinh tế số

Ngành công nghiệp ICT và kinh tế số đang đạt tốc độ tăng trưởng cao, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của GRDP thành phố. Kinh tế số năm 2021 chiếm 12,57% trong GRDP thành phố, vượt cao hơn tỷ lệ quốc gia là 9,6%, trong đó công nghiệp ICT đóng góp 8,23%. Thành phố hiện có 2,27 doanh nghiệp công nghệ số/1000 dân, xếp thứ hai sau TP. Hồ Chí Minh và cao gấp 3 lần tỷ lệ trung bình cả nước là 0,7 doanh nghiệp công nghệ số/1000 dân. Tổng số nhân lực CNTT thành phố đạt hơn 44.000 người. Các doanh nghiệp công nghệ số ở thành phố đã chủ động làm chủ công nghệ cơ bản của CMCN 4.0 và phát triển thành công các sản phẩm Make in Da Nang, đã mở rộng tầm ảnh hưởng tới các địa phương khác.

Xã hội số và thói quen số trong cộng đồng

Xã hội số đang từng bước hình thành và phát triển, tạo ra thói quen và kỹ năng số trong cộng đồng. Hiện nay, khoảng 85% dân số thành phố sở hữu điện thoại thông minh, với hơn 260.000 tài khoản công dân số (chiếm 44,8% dân số trưởng thành). Trung bình, mỗi người dân sở hữu 2 tài khoản mạng xã hội và mỗi người có 01 mã ID liên quan đến hồ sơ sức khỏe điện tử; mỗi học sinh cũng có 01 mã ID kết nối với học bạ điện tử.

3. Thuận lợi, khó khăn và kinh nghiệm 

Thuận lợi

Cam kết và quyết tâm của lãnh đạo thành phố

Việc triển khai thành phố thông minh chuyển đổi số tại Đà Nẵng trong thời gian gần đây đã được hỗ trợ bởi những yếu tố thuận lợi chính, bao gồm cam kết và quyết tâm của lãnh đạo thành phố. Các cơ chế và chính sách liên quan đến ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin đã được ban hành đầy đủ, kịp thời và được thường xuyên bổ sung, cập nhật. Đồng thời, sự đồng thuận tham gia từ lãnh đạo, cán bộ, công chức và viên chức của tất cả các cơ quan, đơn vị và địa phương trên toàn thành phố đã đóng góp vào sự thành công của quá trình này. 

Liên kết giữa nhà nghiên cứu và doanh nghiệp

Kết quả và kinh nghiệm thu được từ triển khai thí điểm các ứng dụng thông minh đã được tổng kết và sơ kết để có cơ sở để kế thừa. Trong quá trình này, sự liên kết mạnh mẽ giữa nhà nghiên cứu và doanh nghiệp triển khai đã đóng một vai trò quan trọng. Thành phố Đà Nẵng cũng có nguồn nhân lực chất lượng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ quản lý tại các cơ quan nhà nước đến đội ngũ kỹ thuật đảm bảo vận hành và xây dựng, cũng như lực lượng chuyên gia được tập trung để tư vấn, phản biện và hỗ trợ cho quá trình lựa chọn các công nghệ và giải pháp. 

Nguồn lực đa dạng

Nguồn kinh phí đầu tư đã được đa dạng hóa và được bổ sung từ nhiều nguồn khác nhau, đóng góp vào sự đa chiều và bền vững của quá trình chuyển đổi số tại thành phố.

Khó khăn

Bên cạnh những thuận lợi và kết quả đáng chú ý, công tác triển khai thành phố thông minh và chuyển đổi số ở Đà Nẵng cũng đối mặt với nhiều khó khăn.

Tình hình kinh tế thấp

Chuyển đổi số và xây dựng thành phố thông minh dựa trên dữ liệu là ý tưởng của các quốc gia phát triển. Tuy nhiên, các giải pháp và sản phẩm thường phát triển phù hợp với đất nước có nền kinh tế cao, điều này đặt ra nhiều thách thức khi áp dụng ở Việt Nam, nơi có quy mô kinh tế thấp. Thành phố Đà Nẵng, với thu nhập bình quân đầu người chưa cao, đối mặt với những quyết định quan trọng như lựa chọn giải pháp, xác định quy mô đầu tư và quyết định đầu tư vào dự án vào thời điểm nào,… đều được xem xét và cân nhắc kỹ lưỡng. 

Chính sách không nhất quán

Chính sách thiếu sự nhất quán trong việc ban hành văn bản quản lý nhà nước từ các Bộ, ngành làm giảm khả năng hỗ trợ cho việc áp dụng công nghệ số. Cơ chế Sandbox hiện chưa có hướng dẫn cụ thể, dẫn đến nguy cơ gây rối kiến trúc và làm chậm tiến trình chuyển đổi số. Sự tích hợp đa chức năng của các sản phẩm công nghệ số không phản ánh đúng với chức năng phân công của nhiều cơ quan quản lý nhà nước, tạo ra trở ngại trong việc chọn đơn vị quản lý các sản phẩm công nghệ số, ảnh hưởng đến sự thuận tiện cho công nghệ mới.

Tiêu chuẩn và quy chuẩn dữ liệu chưa chuẩn hóa

Các vấn đề liên quan đến tiêu chuẩn và quy chuẩn dữ liệu chưa được chuẩn hóa, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, giao thông và môi trường. Dữ liệu hiện đang tồn tại một cách rời rạc, chưa được kết nối, liên kết và chia sẻ cho mục đích sử dụng chung. Các CSDL nền quốc gia và ứng dụng của một số Bộ ngành Trung ương hiện đang được triển khai tại địa phương không có sự chia sẻ, tạo ra sự đóng kín. Chính phủ chưa có hướng dẫn cụ thể về việc xác định dữ liệu mở và mức độ mở của nó, cũng như về tài chính, phí và lệ phí đối với hoạt động sử dụng dữ liệu mở và dịch vụ dữ liệu của các cơ quan nhà nước.

Thiếu đồng bộ trong công tác truyền thông

Công tác truyền thông chưa được thống nhất và nhận thức cũng như sự tham gia của người dân và doanh nghiệp trong việc sử dụng các ứng dụng và dịch vụ số của thành phố vẫn còn hạn chế.

Kinh nghiệm

Trong quá trình triển khai xây dựng thành phố thông minh và chuyển đổi số, thành phố Đà Nẵng đã rút ra bốn kinh nghiệm quan trọng như sau:

Lãnh đạo quyết định và tầm nhìn đúng đắn: Lãnh đạo mạnh mẽ và sự quyết tâm thông qua việc ban hành chính sách là yếu tố chủ chốt quyết định đến thành công trong từng giai đoạn. Tầm nhìn chiến lược và sự cam kết của lãnh đạo đặt nền móng cho sự triển khai mạnh mẽ và hiệu quả của các dự án thành phố thông minh.

Liên kết và đồng thuận cộng đồng: Sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ quan, đơn vị và sự đồng thuận của cộng đồng làm nổi bật tính phối hợp tốt trong triển khai đô thị thông minh. Tạo thói quen và sự tin tưởng trong cộng đồng, cũng như tiện lợi hóa quá trình sử dụng dịch vụ đô thị thông minh.

Đa dạng nguồn lực: Tận dụng nguồn lực con người bằng cách xây dựng mối liên kết mạnh mẽ giữa nhà nước, nhà trường và nhà tuyển dụng. Đảm bảo tính đa dạng và sự đồng bộ giữa nguồn lực con người và tài chính, tạo ra những cơ hội mới cho phát triển.

Quá trình xây dựng lâu dài: Sử dụng mô hình khung kiến trúc tổng thể để định hướng và lộ trình chi tiết để cam kết với các bước cụ thể. Hạn chế rủi ro trong quá trình triển khai thông qua việc thiết lập đa đối tác và tạo sự đồng hành của cộng đồng, tránh được những khó khăn như “dò đá qua sông,” “trăm hoa đua nở” hay “bị bắt làm con tin.”

4. Kiến nghị và đề xuất

Triển khai chuyển đổi số đòi hỏi sự đổi mới và điều chỉnh cấu trúc quy trình, sử dụng công nghệ số và dữ liệu số để giải quyết những thách thức truyền thống hoặc đối mặt với các vấn đề mới, nhằm tạo ra môi trường phát triển mới và bền vững. Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, thành phố Đà Nẵng đưa ra một số đề xuất cụ thể như sau:

Đề xuất về Chính sách

Thành phố Đà Nẵng đề xuất việc chính trị hóa sớm khung thể chế thử nghiệm có kiểm soát đối với các công nghệ, sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới hình thành từ Cách mạng công nghiệp lần thứ 4, theo chủ trương của Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019. Bên cạnh đó, nghiên cứu và thúc đẩy ban hành cơ chế sandbox, giúp địa phương thuận lợi trong triển khai và đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số cũng như quản lý đô thị thông minh.

Đề xuất về dữ liệu số

Thành phố kiến nghị Chính phủ chỉ đạo các bộ, ngành Trung ương nhanh chóng hoàn thiện các CSDL quốc gia (như dân cư, đất đai) và chia sẻ cho các địa phương sử dụng. Đồng thời, khuyến khích việc chia sẻ dữ liệu thu thập từ địa phương trên hệ thống quốc gia để phục vụ công tác chỉ đạo, điều hành và quản lý đô thị. Đề nghị Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành hướng dẫn về mức độ mở của dữ liệu và các chính sách tài chính để thúc đẩy phát triển kinh tế số.

Đề xuất về quy trình thủ tục đầu tư

Để giảm khó khăn trong quá trình triển khai dự án công nghệ số, thành phố Đà Nẵng đề xuất Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn triển khai thí điểm gói thầu hỗn hợp (vừa thiết kế, vừa thi công) đối với dự án công nghệ số. Ngoài ra, đề nghị nâng định mức tư vấn lập hồ sơ thiết kế để đảm bảo chất lượng hồ sơ và hiệu quả triển khai ứng dụng.

Lời kết

Chuyển đổi số và xây dựng thành phố thông minh đang trở thành xu hướng quan trọng, giúp các đô thị thích ứng với những thách thức ngày càng phức tạp. Hành trình chuyển đổi số của Đà Nẵng là một nguồn cảm hứng quan trọng cho các đô thị khác trên khắp cả nước. Làm thế nào một thành phố với nền kinh tế chưa phát triển mạnh có thể tự tin đối mặt với thách thức chuyển đổi số và phát triển thành phố thông minh? Đó chính là câu hỏi mà Đà Nẵng đã đang trả lời một cách thuyết phục và đây là một bước tiến quan trọng trong hành trình toàn cầu hóa và hiện đại hóa của Việt Nam.

Đánh giá bài viết

Bài viết cùng chủ đề: